Vietnamese Word Search Game
for the Street
Word | Clues | |
---|---|---|
1 | street | |
2 | roundabout (4,5) | |
3 | bench (3,3) | |
4 | church (3,3) | |
5 | car (2,3) | |
6 | shop (3,4) | |
7 | gutter | |
8 | bus (2,4) | |
9 | corner | |
10 | tunnel | |
11 | station (3,2) | |
12 | building (3,3) | |
13 | bus stop (4,2,4) |
ghế dài 0 | xe đạp 0 | cầu 0 | toà nhà 0 | xe buýt 0 | trạm xe buýt 0 | xe hơi 0 | nhà thờ 0 |
góc 0 | cống 0 | hàng rào 0 | rãnh 0 | ngã tư 0 | bằng chân 0 | vòng xuyến 0 | cửa hàng 0 |
đường 0 | hầm 0 | nhà ga 0 | | | | | |